Máy phân tích nước tiểu ACON Mission U500 là máy tự động đo các thành phần sinh hoá của nước tiểu theo phương pháp phản xạ quang học, bằng cách phân tích cường độ và màu của ánh sáng phản xạ từ những vùng thuốc thử trên que thử.
Mã sp: MISSION U500
Bảo hành: 24 tháng
Trạng thái: còn 5 sản phẩm
Giá: Liên hệ
Giá thị trường: Chưa cập nhật
Model: U500
Xuất xứ: ACON - MỸ
1. Chính xác và hiệu quả:
- Nhiều đối tượng có thể sử dụng, đặc biệt phù hợp với quy mô sử dụng lớn.
- Độ nhạy hơn hẳn các dòng máy cùng loại trên thị trường hiện nay
- Chính sách giá hấp dẫn, hiệu quả
2. Tiện lợi:
- Nhỏ gọn và tiện lợi cho mọi đối tượng sử dụng
- Dễ dàng bảo quản và vệ sinh máy
3. Sử dụng đơn giản:
- Thao tác dễ dàng, không yêu cầu đào tạo phức tạp để sử dụng máy
- Đọc kết quả dễ dàng với màn hình rộng LCD
4. Quản lý dữ liệu dễ dàng:
- 3 tình huống đo khác nhau: Thông thường (Rountime), Khẩn cấp (STAT), Kiểm định (QC) tránh nhầm lẫn dữ liệu
- Sử dụng cùng đầu đọc mã vạch (Barcode). - Kết nối được với hệ thống quản lý dữ liệu Labo (LIS)
- Lưu được 2000 kết quả đo kèm ngày tháng và thời gian đo
- Truyền dữ liệu với máy tính qua cổng USB hoặc cổng RS232C, dễ dàng quản lý dữ liệu
- Kết nối với máy tính qua cổng USB để truyền dữ liệu.
MÁY PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU 11 THÔNG SỐ ACON MISSION U500
Tên sản phẩm: |
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số ACON Mission U500 |
|
Đối tương sử dụng |
Thiết bị bệnh viện, phòng khám lớn |
|
Mục đích sử dụng |
Đo từ 4-10 thông số sinh hoá của nước tiểu |
|
Phương pháp |
Phản xạ quang học (Diode) |
|
Bước sóng |
525 nm and 635 nm |
|
Chuẩn định |
Tự động |
|
Que thử |
Mission 4SE: Protein, pH, Specific Gravity, Glucose (PRO/ pH/ SG/ GLU) hoặc Mission 2SE: Microalbumin. Creatinin (ALB/ CRE) |
|
|
Mission 5BE: Protein, pH, Blood, Ketone, Glucose (PRO/ pH/ BLO/ KET/ GLU) |
|
|
Mission 10U: Leukocytes, Nitrite, Urobilinogen, Protein, pH, Blood, Specific Gravity, Ketone, Bilirubin, Glucose (LEU/ NIT/ URO/ PRO/ pH/ BLO/ SG/ KET/ BIL/ GLU) |
|
|
Mission 11A: Leukocytes, Nitrite, Urobilinogen, Protein, pH, Blood, Specific Gravity, Ketone, Bilirubin, Glucose, Ascorbic Acid (LEU/ NIT/ URO/ PRO/ pH/ BLO/ SG/ KET/ BIL/ GLU/ ASC) |
|
Loại mẫu phẩm |
Nước tiểu |
|
Tốc độ đo |
500 lần/ giờ ở chế độ đo liên tục, chu kỳ đo 7 giây/ lần |
|
Thời gian que ủ màu |
1 phút |
|
Dung lượngthùng rác |
150 que đã sử dụng |
|
Các chế độ đo |
2 chế độ đo: đơn lẻ và đo liên tục |
|
Các tình huống đo |
Thông thường (Rountime), Khẩn cấp (STAT), Kiểm định (QC) |
|
Bộ nhớ |
2000 kết quả đo cuối cùng |
|
Cổng kết nối |
25-Pin, R232C, USB |
|
In kết quả |
In nhiệt, máy in ngoài qua cổng 25-pin |
|
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha |
|
Nguồn điện |
100-240V, AC, 50/60Hz, 35W |
|
Kích thước máy |
36.6 x 28.3 x 19.5 cm |
|
Kích thướcmàn hìnhLCD |
11.5 × 9.0 cm |
|
Trọng lượng: |
4.0 kg |
|
Điều kiện làm việc |
+2-30ºC, ≤75% RH |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
EN 61326 |
|
Bảo hành: |
2 năm |
|
Thành phần: |
Tên thành phần |
Số lượng |
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số ACON Mission U500 |
1 |
|
Thùng rác liền bàn trượt que thử |
1 |
|
Cuộn giấy in |
2 |
|
Cầu chì (2.0 A) |
2 |
|
Cáp nguồn |
1 |
|
HDSD Tiếng Việt, Tiếng Anh |
1 |
Lựa chọnthêm: |
Máy in ngoài |
|
|
Đầu đọc mã vạch (RS232C) |
|
|
Cáp nối tiếp chữ Y (RS232C) |
|
|
Bộ truyền dữ liệu (phần mềm, cáp USB) |
Tên sản phẩm: |
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số ACON Mission U500 |
|
Đối tương sử dụng |
Thiết bị bệnh viện, phòng khám lớn |
|
Mục đích sử dụng |
Đo từ 4-10 thông số sinh hoá của nước tiểu |
|
Phương pháp |
Phản xạ quang học (Diode) |
|
Bước sóng |
525 nm and 635 nm |
|
Chuẩn định |
Tự động |
|
Que thử |
Mission 4SE: Protein, pH, Specific Gravity, Glucose (PRO/ pH/ SG/ GLU) hoặc Mission 2SE: Microalbumin. Creatinin (ALB/ CRE) |
|
|
Mission 5BE: Protein, pH, Blood, Ketone, Glucose (PRO/ pH/ BLO/ KET/ GLU) |
|
|
Mission 10U: Leukocytes, Nitrite, Urobilinogen, Protein, pH, Blood, Specific Gravity, Ketone, Bilirubin, Glucose (LEU/ NIT/ URO/ PRO/ pH/ BLO/ SG/ KET/ BIL/ GLU) |
|
|
Mission 11A: Leukocytes, Nitrite, Urobilinogen, Protein, pH, Blood, Specific Gravity, Ketone, Bilirubin, Glucose, Ascorbic Acid (LEU/ NIT/ URO/ PRO/ pH/ BLO/ SG/ KET/ BIL/ GLU/ ASC) |
|
Loại mẫu phẩm |
Nước tiểu |
|
Tốc độ đo |
500 lần/ giờ ở chế độ đo liên tục, chu kỳ đo 7 giây/ lần |
|
Thời gian que ủ màu |
1 phút |
|
Dung lượngthùng rác |
150 que đã sử dụng |
|
Các chế độ đo |
2 chế độ đo: đơn lẻ và đo liên tục |
|
Các tình huống đo |
Thông thường (Rountime), Khẩn cấp (STAT), Kiểm định (QC) |
|
Bộ nhớ |
2000 kết quả đo cuối cùng |
|
Cổng kết nối |
25-Pin, R232C, USB |
|
In kết quả |
In nhiệt, máy in ngoài qua cổng 25-pin |
|
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha |
|
Nguồn điện |
100-240V, AC, 50/60Hz, 35W |
|
Kích thước máy |
36.6 x 28.3 x 19.5 cm |
|
Kích thướcmàn hìnhLCD |
11.5 × 9.0 cm |
|
Trọng lượng: |
4.0 kg |
|
Điều kiện làm việc |
+2-30ºC, ≤75% RH |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
EN 61326 |
|
Bảo hành: |
2 năm |
|
Thành phần: |
Tên thành phần |
Số lượng |
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số ACON Mission U500 |
1 |
|
Thùng rác liền bàn trượt que thử |
1 |
|
Cuộn giấy in |
2 |
|
Cầu chì (2.0 A) |
2 |
|
Cáp nguồn |
1 |
|
HDSD Tiếng Việt, Tiếng Anh |
1 |
Lựa chọnthêm: |
Máy in ngoài |
|
|
Đầu đọc mã vạch (RS232C) |
|
|
Cáp nối tiếp chữ Y (RS232C) |
|
|
Bộ truyền dữ liệu (phần mềm, cáp USB) |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Mã: STATUS
Giá: Liên hệ