Nồi hấp ướt tiệt trùng tự động TOMY ES -215, ES-315 là loại nồi hấp đứng tự động với tính năng hẹn giờ và chu trình làm ấm được thiết kế đồng bộ, gọn và có thể dịch chuyển dễ dàng
Mã sp: ES -215, ES-315
Bảo hành: 12 tháng
Trạng thái: còn 5 sản phẩm
Giá: Liên hệ
Giá thị trường: Chưa cập nhật
Xuất xứ: Nhật Bản
Hãng sản xuất: TOMY
Model: ES - 215 / ES - 315
Nồi hấp ướt tiệt trùng tự động TOMY ES -215, ES-315 là loại nồi hấp đứng tự động với tính năng hẹn giờ và chu trình làm ấm được thiết kế đồng bộ, gọn và có thể dịch chuyển dễ dàng.
Nồi hấp ướt tiệt trùng tự động TOMY ES -215, ES-315
* Series ES có thể lựa cho 2 model khác nhau:
1. ES - 215 (Khoang hấp: 22 lít)
2. ES - 315 ( Khoang hấp: 53 lít)
- Nồi hấp ES-215 và ES-315 cung cấp xử lý trong phòng thí nhiệm tiệt trùng và chuẩn bị phương tiện cần thiết một cách thuận tiện. Nồi hấp được cài đặt 3 chu trình hoạt động từ chu trình tiệt trùng cơ bản tới chu trình làm ấm tự động.
Control Panel ES - 215 / ES - 315
- Chu trình làm ấm trong 8 giờ.
- Có thể sử dụng hấp theo chu trình tiệt trùng khép kín hoặc theo chu trình hấp độc lập không khép kín.
- Có thể được lập trình lên đến 99 giờ bằng bộ hẹn giờ.
- Nồi hấp đứng của TOMY có thể tiệt trùng nhiều loại đồ hấp khác nhau. Những loại đĩa , ống nghiệm thuỷ tinh có thể được để hay treo trên giá riêng.
- Các loại hộp đựng dung dịch lỏng cần tiệt trùng.
- Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và dảm bảo tiệt trùng hoàn toàn Các loại nồi hấp của TOMY được trang bị hệ thống thiết bị hiển thị riêng rẽ nhiệt độ và áp xuất.
Đặc tính KT
|
ES-215 |
ES-315 |
Dung tích buồng hấp |
22 lít |
53 lít |
Dải điều chỉnh nhiệt độ |
1050 - 1230C |
1050 - 1320C |
Điều khiển nhiệt độ |
điều khiển bằng vi sử lý |
điều khiển bằng vi sử lý |
Kiểu hiển thị nhiệt độ |
bằng số |
bằng số |
Bước tăng nhiệt độ |
10C |
10C |
Dải hiển thị áp suất |
0 tới 250kPa (0 tới 36.3 psi) |
0 tới 400kPa (0 tới 58.0 psi) |
Kiểu hiển thị áp suất |
Analog |
Analog |
áp suất làm việc lớn nhất |
147kPa(21.3 psi) |
216kPa(31.3 psi) |
Nguồn nhiệt tiệt trùng |
Bếp điện bằng thép không rỉ, 1.5kw |
Bếp điện bằng thép không rỉ, 1.5kw |
Thời gian điều khiển |
điều khiển bằng vi sử lý |
điều khiển bằng vi sử lý |
Thời gian hiển thị |
1 tới 240 phút và liên tục (chu trình tiệt trùng) 1 tới 8 giờ (chu trình làm ấm) |
1 tới 240 phút và liên tục (chu trình tiệt trùng) 1 tới 8 giờ (chu trình làm ấm) |
Chiều ngang |
400mm (15-3/4 in.) |
490mm (19-5/16 in.) |
Chiều sâu |
460mm (18-1/8 in.) |
560mm (22 in.) |
Chiều cao |
920mm (36-1/4 in.) |
1090mm (42-7/8 in.) |
Chiều cao bề mặt làm việc |
705mm (27-13/16 in.) |
875mm (34-15/32 in.) |
Đường kính buồng hấp |
248mm (9-3/4 in.) |
325mm (12-3/4 in.) |
Chiều cao buồng hấp |
450mm (17-11/16 in.) |
635mm (25 in.) |
Trọng lượng tịnh |
50kg (110 lbs.) |
80kg (176 lbs.) |
Trọng lượng cả bao bì |
68kg (150 lbs.) |
102kg (225 lbs.) |
Nguồn điện |
110/120V, 50/60Hz, 15amps 220/230/240V, 50/60Hz, 7amps |
110/120V, 50/60Hz, 20amps 220/230/240V, 50/60Hz, 10amps |
>>> Các sản phẩm khác tham khảo: Nồi hấp tiệt trùng, Nồi hấp TOMY
Đặc tính KT
|
ES-215 |
ES-315 |
Dung tích buồng hấp |
22 lít |
53 lít |
Dải điều chỉnh nhiệt độ |
1050 - 1230C |
1050 - 1320C |
Điều khiển nhiệt độ |
điều khiển bằng vi sử lý |
điều khiển bằng vi sử lý |
Kiểu hiển thị nhiệt độ |
bằng số |
bằng số |
Bước tăng nhiệt độ |
10C |
10C |
Dải hiển thị áp suất |
0 tới 250kPa (0 tới 36.3 psi) |
0 tới 400kPa (0 tới 58.0 psi) |
Kiểu hiển thị áp suất |
Analog |
Analog |
áp suất làm việc lớn nhất |
147kPa(21.3 psi) |
216kPa(31.3 psi) |
Nguồn nhiệt tiệt trùng |
Bếp điện bằng thép không rỉ, 1.5kw |
Bếp điện bằng thép không rỉ, 1.5kw |
Thời gian điều khiển |
điều khiển bằng vi sử lý |
điều khiển bằng vi sử lý |
Thời gian hiển thị |
1 tới 240 phút và liên tục (chu trình tiệt trùng) 1 tới 8 giờ (chu trình làm ấm) |
1 tới 240 phút và liên tục (chu trình tiệt trùng) 1 tới 8 giờ (chu trình làm ấm) |
Chiều ngang |
400mm (15-3/4 in.) |
490mm (19-5/16 in.) |
Chiều sâu |
460mm (18-1/8 in.) |
560mm (22 in.) |
Chiều cao |
920mm (36-1/4 in.) |
1090mm (42-7/8 in.) |
Chiều cao bề mặt làm việc |
705mm (27-13/16 in.) |
875mm (34-15/32 in.) |
Đường kính buồng hấp |
248mm (9-3/4 in.) |
325mm (12-3/4 in.) |
Chiều cao buồng hấp |
450mm (17-11/16 in.) |
635mm (25 in.) |
Trọng lượng tịnh |
50kg (110 lbs.) |
80kg (176 lbs.) |
Trọng lượng cả bao bì |
68kg (150 lbs.) |
102kg (225 lbs.) |
Nguồn điện |
110/120V, 50/60Hz, 15amps 220/230/240V, 50/60Hz, 7amps |
110/120V, 50/60Hz, 20amps 220/230/240V, 50/60Hz, 10amps |
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Mã: SA - 232
Giá: Liên hệ
Mã: SA - 450
Giá: Liên hệ
Mã: SA - 300VF
Giá: Liên hệ